Bạn làm việc tại công ty nước ngoài và cảm thấy lạc lõng trong môi trường giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh? Bạn muốn ứng tuyển hồ sơ vào một công ty quốc tế hàng đầu nhưng lo ngại về khả năng giao tiếp tiếng Anh hạn chế? Tuổi bạn đã ngoài 30 và bạn e sợ mình sẽ bị “đào thải” trước lứa nhân viên trẻ giao tiếp tiếng Anh rất trôi chảy? Với bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng ở văn phòng dưới đây, bạn sẽ không còn phải “mất ăn mất ngủ” vì các vấn đề trên.
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Tại Văn Phòng
1. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp về văn phòng phẩm

Từ vựng | Nghĩa |
Calendar | Lịch |
Pencil sharpener | Gọt bút chì |
Pair of scissors | Kéo |
Folder | Tập tài liệu |
Clipboard | Bảng kẹp giấy |
Glue | Keo dán |
Paper clip | Kẹp giấy |
Hole punch | Đục lỗ |
Envelope | Phong bì |
Scanner | Máy scan |
Printer | Máy in |
Photocopier | Máy phô tô |
Projector | Máy chiếu |
2. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chức vụ

Từ vựng | Nghĩa |
Board of Director | Hội đồng Quản trị |
Board Chairman | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
CEO = Chief of Executive Operator/Officer | Tổng Giám đốc điều hành |
Director | Giám đốc |
Deputy/Vice Director | Phó Giám đốc |
Owner | Chủ doanh nghiệp |
Boss | Sếp, ông chủ |
Manager | Người quản lý |
Head of Department/Division | Trưởng Phòng, Trưởng Bộ phận |
Officer/Staff | Cán bộ, Nhân viên |
Team Leader | Trưởng Nhóm |
Receptionist | Nhân viên lễ tân |
Colleague | Đồng nghiệp |
Trainee | Nhân viên tập sự |
Accountant | Kế toán |
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các phòng ban

Từ vựng | Nghĩa |
Department | Phòng/ban |
Administration Department | Phòng Hành chính |
Human Resource Department | Phòng Nhân sự |
Training Department | Phòng Đào tạo |
Marketing Phòng Marketing Department | Phòng tiếp thị |
Sales Department | Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng |
Public Relations Department | Phòng Quan hệ công chúng |
Customer Service Department | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
Product Development Department | Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm |
Accounting Department | Phòng Kế toán |
Treasury Department | Phòng Ngân quỹ |
Audit Department | Phòng Kiểm toán |
International Relations Department | Phòng Quan hệ Quốc tế |
Local Payment Department | Phòng Thanh toán trong nước |
International Payment Department | Phòng Thanh toán Quốc tế |
Information Technology Department | Phòng Công nghệ thông tin |
4. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chế độ phúc lợi

Từ vựng | Nghĩa |
To accept an offer | nhận lời mời làm việc |
Starting date | ngày bắt đầu |
Leaving date | ngày nghỉ việc |
Health insurance | bảo hiểm sức khỏe |
Bonus | tiền thưởng |
Welfare | chế độ đãi ngộ |
Paid holidays | ngày nghỉ vẫn trả lương |
Sick pay | lương ngày ốm, bệnh |
Extra payment for overtime work | Lương tăng ca |
Salary = pay | tiền lương |
Working hours | giờ làm việc |
Maternity leave | nghỉ thai sản |
Promotion | thăng chức |
Salary increase | tăng lương |
Training scheme | chế độ tập huấn |
Part-time education | đào tạo bán thời gian |
Travel expenses | chi phí đi lại |
Working hours | thời gian làm việc |
Full-time | toàn thời gian |
Part-time | bán thời gian |
Permanent workers | nhân viên dài hạn |
Temporary workers | nhân viên thời vụ |
Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Gặp Nơi Công Sở

Bạn có thể áp dụng các từ vựng nêu trên vào các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại văn phòng như:
Ý diễn đạt | Mẫu câu |
Ý nói máy móc không hoạt động | MÁY MÓC + isn’t working.Ví dụ: The printer isn’t working.(Chiếc máy in đã bị hỏng rồi) |
Đưa ra lời đề nghị / lời khuyên | 1/ What about + DANH TỪ / V-ing ?Ví dụ: What about having dinner after the movie?(Mình đi ăn tối sau khi xem phim nhé)2/ Let’s + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪUVí dụ: Let’s invite our friends to the party.(Hãy mời bạn bè chúng ta đến bữa tiệc nào) |
Hỏi cách làm một việc gì đó như thế nào? | How do I do that?(Tôi làm việc đó như thế nào?) |
Sắp xếp thời gian họp hành | When could we meet to discuss the project?(Khi nào chúng ta có thể gặp nhau để thảo luận về dự án?) |
Nói về thời gian rảnh của mình | I will be available on + THỜI GIANVí dụ: I will be available on Monday or Tuesday.(Mình có thời gian rảnh vào thứ hai hoặc thứ ba) |
Trên đây chúng tôi đã giới thiệu cho bạn các nhóm từ vựng cũng như các mẫu câu căn bản trong giao tiếp tiếng Anh tại nơi công sở. Mong rằng nó sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình làm việc.